Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
貔貅 tỳ hưu
1
/1
貔貅
tỳ hưu
[
tì hưu
]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con gấu trắng
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Đằng giang phú - 白藤江賦
(
Trương Hán Siêu
)
•
Đề Bạch Hạc miếu - 題白鶴廟
(
Vương Vụ Thành
)
•
Giá phát Thượng Kinh - 駕發上京
(
Mã Tổ Thường
)
•
Hạ tiệp - 賀捷
(
Trình Thuấn Du
)
•
Hựu hoạ Tùng Thiện Vương “Xuân khuê”, vịnh cổ - 又和從善王春閨詠古
(
Trần Đình Tân
)
•
Mãn giang hồng - 滿江紅
(
Hoàng Cơ
)
•
Ngự chế Thiên Vực giang hiểu phát - 御制天域江曉發
(
Lê Thánh Tông
)
•
Quan bắc - 關北
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thuật hoài kỳ 2 - 述懷其二
(
Tùng Thiện Vương
)
Bình luận
0